Đau nhức nhỏ ở cánh tay trái thường là một triệu chứng bình thường của lão hóa. Tuy nhiên, đau cánh tay trái đột ngột hoặc bất thường có thể là dấu hiệu của một vấn đề y tế nghiêm trọng hơn. Nó có thể là một triệu chứng của một chấn thương cần điều trị hoặc trong trường hợp xấu nhất, là sự báo hiệu của một cơn đau tim sẽ đến.
Nhận thức được các nguyên nhân và đặc điểm tiềm ẩn của đau cánh tay trái có thể giúp bạn nhận ra những gì cơ thể đang phản ứng và xác định khi nào cần thiết phải tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
Trong bài viết này, chúng tôi giải thích các nguyên nhân có thể gây đau cánh tay trái. Đối với mỗi nguyên nhân này, chúng tôi mô tả các triệu chứng khác có thể giúp một người xác định vấn đề tiềm ẩn.
Đau tim
Một cơn đau tim xảy ra khi một phần cơ tim bị tổn thương hoặc ngừng hoạt động hoàn toàn do thiếu oxy.
Hầu hết các cơn đau tim xảy ra là kết quả của việc thu hẹp trong các động mạch vành. Các động mạch trở nên hẹp do sự tích tụ của các mảng bám. Nếu một mảng bám vỡ ra khỏi thành động mạch, nó sẽ cắt dòng máu giàu oxy đến tim, gây ra cơn đau tim.
Đau cánh tay trái là một trong những triệu chứng phổ biến nhất của cơn đau tim. Các dây thần kinh phân nhánh từ tim đến từ cánh tay gửi tín hiệu đến cùng các tế bào não. Kết quả là, não không thể cô lập nguồn cơn đau.
Hiện tượng này, được gọi là cơn đau, giải thích tại sao một người trải qua cơn đau tim có thể cảm thấy đau cánh tay mà không bị đau ngực.
Nếu đau cánh tay trái đột ngột trở nên tồi tệ hơn trong vài phút hoặc xảy ra cùng với bất kỳ triệu chứng nào sau đây:
- Sự khó chịu ở trung tâm của ngực kéo dài hơn một vài phút hoặc biến mất và sau đó trở lại
- Đau, tê hoặc khó chịu bất thường ở lưng, cổ, hàm hoặc bụng dưới
- Khó thở, có thể có hoặc không có đau ngực
- Khó tiêu
- Buồn nôn hoặc nôn mửa
- Chóng mặt
- Đổ mồ hôi lạnh đột ngột
Khó chịu ở ngực là triệu chứng phổ biến nhất của các cơn đau tim ở nam và nữ.
Tuy nhiên, phụ nữ cũng có nhiều khả năng gặp phải các triệu chứng khác khi bị đau tim, chẳng hạn như khó thở và buồn nôn. Họ có thể nghĩ sai các triệu chứng này là do vi-rút, khó tiêu hoặc căng thẳng.
Nếu bạn trải qua bất kỳ sự kết hợp đột ngột của buồn nôn, nôn, khó thở hoặc đau ở bụng dưới, lưng hoặc hàm, hãy nên đi khám ngay lập tức.
Đau thắt ngực
Những người bị đau thắt ngực cảm thấy khó chịu hoặc đau đớn do tim nhận được ít oxy hơn mức cần thiết. Cùng với đau cánh tay trái, các triệu chứng có thể xảy ra ở vai, cổ, lưng hoặc hàm.
Đau thắt ngực không phải là một cơn đau tim. Tuy nhiên, đó là một dấu hiệu của một vấn đề về tim. Các động mạch vành bị tắc hoặc hẹp thường là nguyên nhân gây đau thắt ngực.
Có hai loại chính của tình trạng này:
Đau thắt ngực ổn định
Đau thắt ngực ổn định là một loại đau thắt ngực có thể dự đoán và kiểm soát được. Nó xảy ra liên tục trong ít nhất 2 tháng và chỉ trong thời gian luyện tập thể chất hoặc căng thẳng cảm xúc.
Những trường hợp này gây thêm căng thẳng cho tim, có nghĩa là nó cần nhiều oxy hơn các động mạch bị hẹp cho phép. Nghỉ ngơi có thể giúp điều trị đau thắt ngực ổn định. Nếu cần thiết, bác sĩ có thể kê toa một loại thuốc thư giãn động mạch gọi là nitroglycerin.
Đau thắt ngực không ổn định
Loại đau thắt ngực này khó lường và nguy hiểm hơn. Nó có thể xảy ra ngay cả khi đang nghỉ ngơi, có nghĩa là tim luôn không nhận đủ oxy.
Đau thắt ngực không ổn định cho thấy nguy cơ bị đau tim rất cao. Một chuyên gia y tế nên chuẩn đoán những người bị đau thắt ngực không ổn định trong phòng cấp cứu.
Chấn thương cơ xương
Đau cánh tay trái sẽ không phải là kết quả của các vấn đề về tim nếu nó có các đặc điểm sau:
- Cơn đau chỉ kéo dài vài giây một lần.
- Chuyển động hoặc chạm vào gây đau.
- Cơn đau chỉ xảy ra trên một khu vực nhỏ của cánh tay.
- Sự khó chịu vẫn tồn tại mà không có triệu chứng khác trong nhiều giờ hoặc nhiều ngày.
Thay vào đó, sự khó chịu có thể là triệu chứng chấn thương xương hoặc mô ở cánh tay, vai hoặc khuỷu tay.
Tuy nhiên, ngay cả với sự hiểu biết tốt về các tình trạng cơ xương có thể xảy ra, có thể khó biết được liệu đau cánh tay trái có xảy ra do chấn thương hay đau tim hay không. Một số yếu tố rủi ro cho cả hai, chẳng hạn như tuổi tác và các hoạt động thể chất, cũng chồng chéo.
Vì những lý do này, điều quan trọng là không cố gắng tự chẩn đoán chấn thương hoặc loại trừ vấn đề về tim mà không cần hỗ trợ y tế.
Các tình trạng cơ xương phổ biến có thể gây đau cánh tay bao gồm:
Viêm bao hoạt dịch
Viêm bao hoạt dịch là loại viêm các túi nhỏ (bursa), một túi chứa đầy chất lỏng hoạt động như một lớp đệm giữa xương và mô mềm xung quanh.
Đau cánh tay trái có thể là triệu chứng của viêm bursa vai, thường là do lạm dụng khớp này. Nếu bursa duy trì chấn thương trực tiếp hoặc bị nhiễm trùng, điều này cũng có thể góp phần vào đau cánh tay trái.
Viêm gân
Viêm gân là tình trạng viêm của mô liên kết giữa cơ và xương. Viêm gân thường phát triển do sử dụng khớp lặp đi lặp lại. Vì lý do này, người chơi tennis, bơi lội và nhạc sĩ thường bị viêm gân.
Viêm gân ở vai hoặc khuỷu tay có thể là nguồn gốc của đau cánh tay trái.
Hội chứng Rotator cuff
Hội chứng Rotator cuff là tình trạng xảy ra các khi các gân chóp xoay thỉnh thoảng bị mắc kẹt và đè nén trong khi vai chuyển động.
Một vết rách trong mô mềm của chóp xoay có thể rất đau. Nó thường là kết quả của việc lạm dụng vai hoặc chấn thương trực tiếp. Lão hóa cũng gây ra thoái hóa mô vai, có thể làm tăng nguy cơ bị rách.
Thoát vị đĩa đệm
Khi một trong các đĩa đệm giữa các đốt sống của cột sống bị vỡ, nó sẽ nhô ra giữa xương cột sống và đẩy vào các dây thần kinh xung quanh.
Nếu đĩa đẩy vào các dây thần kinh cánh tay, bạn có thể cảm thấy đau cánh tay, tê hoặc yếu. Những triệu chứng này có thể giống với các cơn đau tim, nhưng nguyên nhân thì khác.
Gãy xương
Đau cánh tay cũng có thể là triệu chứng của xương gãy không được phát hiện.
Phương pháp điều trị
Mặc dù chấn thương cánh tay và vai có thể không đe dọa đến tính mạng, nhưng vẫn cần tìm kiếm đánh giá y tế từ bác sĩ. Điều trị sớm có thể giúp các mô hoặc xương lành lại và ngăn ngừa thiệt hại thêm.
Tuy nhiên, yếu tố quan trọng nhất của điều trị sớm cho đau cánh tay trái là loại trừ cơn đau tim.
Nếu các bác sĩ chuẩn đoán rằng đau cánh tay là triệu chứng của một cơn đau tim hoặc tắc nghẽn động mạch, họ sẽ hành động ngay lập tức. Đầu tiên, nhiều khả năng họ sẽ thực hiện đo điện tâm đồ, xét nghiệm máu, chụp X-quang ngực và có thể là chụp cắt lớp chụp cắt lớp CT.
Bác sĩ cũng có thể sử dụng một thủ tục hình ảnh được gọi là thông tim. Xét nghiệm này cho phép các bác sĩ đánh giá mức độ tắc nghẽn bằng cách tiêm thuốc nhuộm vào động mạch.
Dựa trên kết quả của xét nghiệm này, các bác sĩ có thể chọn phương pháp điều trị không xâm lấn. Ví dụ, họ có thể kê toa một loại thuốc phá vỡ cục máu đông.
Tắc nghẽn nghiêm trọng hơn có thể sẽ phẫu thuật. Có nhiều thủ tục tim khác nhau, và các yếu tố đi vào lựa chọn phù hợp nhất là phức tạp. Một số tùy chọn tiềm năng để khôi phục lưu lượng máu đến tim bao gồm:
- Cấy ghép stent: Bác sĩ phẫu thuật sẽ chèn một ống lưới thép vào một động mạch bị hẹp để mở rộng mạch máu và thúc đẩy lưu lượng máu. Ống này được gọi là stent.
- Tạo hình mạch: Bác sĩ phẫu thuật bơm phồng một quả bóng nhỏ bên trong động mạch bị chặn, mở lại để cho phép lưu thông máu. Họ cũng có thể gắn stent vào cầu để khóa nó vào vị trí.
- Phẫu thuật bắc cầu: Bác sĩ phẫu thuật sử dụng một phần khỏe mạnh của mạch máu để chuyển hướng lưu thông máu xung quanh nơi bị tắc nghẽn.
Nếu đã từng trải qua cơn đau tim hoặc đau thắt ngực, hãy nên thay đổi lối sống để tránh tái phát. Thay đổi lối sống có thể bao gồm:
- Bỏ hút thuốc
- Đạt trọng lượng cơ thể khỏe mạnh
- Bắt đầu một chế độ tập thể dục đều đặn
- Ăn một chế độ ăn uống lành mạnh bao gồm nhiều rau, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và thịt nạc, cũng như các sản phẩm từ sữa ít béo
Các bác sĩ cũng có thể kê thêm đơn thuốc để giảm cholesterol, ngăn ngừa đông máu hoặc giảm huyết áp.
Lời kết
Mặc dù đau cánh tay trái không phải lúc nào cũng là dấu hiệu của cơn đau tim hoặc đau thắt ngực, đây là những nguyên nhân nguy hiểm nhất của triệu chứng này. Điều cần thiết là tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bị khó thở, buồn nôn, đau ngực và chóng mặt kèm theo đau cánh tay.
Những người gặp phải dấu hiệu của bệnh tim nên thực hiện các biện pháp để đảm bảo rằng họ giảm nguy cơ biến chứng nghiêm trọng, chẳng hạn như đau tim và đột quỵ.
Những biện pháp phòng ngừa và điều trị có thể bao gồm thay đổi lối sống, dùng thuốc và nếu cần thiết là phẫu thuật.
Thực hiện những thay đổi này ban đầu có thể cảm thấy quá sức, nhưng chúng có thể giúp ngăn ngừa tổn thương và không tái phát lại lần nữa.